Khu Yeonje, Busan
• Romaja quốc ngữ | Yeonje-gu |
---|---|
• Hanja | 蓮堤區 |
• McCune–Reischauer | Yŏnje-ku |
• Tổng cộng | 218.080 |
• Hangul | 연제구 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Phân cấp hành chính | 13 dong hành chính |
• Mật độ | 18.053/km2 (46,760/mi2) |
English version Khu Yeonje, Busan
Khu Yeonje, Busan
• Romaja quốc ngữ | Yeonje-gu |
---|---|
• Hanja | 蓮堤區 |
• McCune–Reischauer | Yŏnje-ku |
• Tổng cộng | 218.080 |
• Hangul | 연제구 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Phân cấp hành chính | 13 dong hành chính |
• Mật độ | 18.053/km2 (46,760/mi2) |
Thực đơn
Khu Yeonje, BusanLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Khu Yeonje, Busan